Giá phân bón hôm nay 08/11/2025 – Giá phân Ure, Phân NPK, phân kali toàn quốc
Tương tự, giá bán của phân NPK 20 – 20 – 15 Song Gianh tiếp tục duy trì trong khoảng 940.000 – 960.000 đồng/bao và Đầu Trâu có giá khoảng 970.000 – 1.000.000 đồng/bao.
Giá phân bón hôm nay 08/11/2025 tại khu vực Miền Trung
|
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
|
MIỀN TRUNG |
|||
|
Tên loại |
Ngày 11/9 |
Ngày 08/11 |
Thay đổi |
|
Phân URÊ |
|||
|
Phú Mỹ |
620.000 – 650.000 |
620.000 – 650.000 |
– |
|
Ninh Bình |
610.000 – 640.000 |
610.000 – 640.000 |
– |
|
Phân NPK 20 – 20 – 15 |
|||
|
Đầu Trâu |
950.000 – 980.000 |
950.000 – 980.000 |
– |
|
Song Gianh |
910.000 – 930.000 |
910.000 – 930.000 |
– |
|
Phân KALI bột |
|||
|
Phú Mỹ |
520.000 – 560.000 |
520.000 – 560.000 |
– |
|
Hà Anh |
520.000 – 560.000 |
520.000 – 560.000 |
– |
|
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
|
Đầu Trâu |
720.000 – 740.000 |
720.000 – 740.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
710.000 – 730.000 |
710.000 – 730.000 |
– |
|
Lào Cai |
700.000 – 720.000 |
700.000 – 720.000 |
– |
|
Phân Lân |
|||
|
Lâm Thao |
280.000 – 300.000 |
280.000 – 300.000 |
– |
|
Lào Cai |
270.000 – 290.000 |
270.000 – 290.000 |
– |
Giá phân bón hôm nay 08/11/2025 tại khu vực Tây Nam Bộ
|
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
|
TÂY NAM BỘ |
|||
|
Tên loại |
Ngày 11/9 |
Ngày 08/11 |
Thay đổi |
|
Phân URÊ |
|||
|
Cà Mau |
620.000 – 640.000 |
620.000 – 640.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
610.000 – 630.000 |
610.000 – 630.000 |
– |
|
Phân DAP |
|||
|
Hồng Hà |
1.250.000 – 1.300.000 |
1.250.000 – 1.300.000 |
– |
|
Đình Vũ |
840.000 – 870.000 |
840.000 – 870.000 |
– |
|
Phân KALI Miểng |
|||
|
Cà Mau |
500.000 – 530.000 |
500.000 – 530.000 |
– |
|
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
|
Cà Mau |
600.000 – 640.000 |
600.000 – 640.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
600.000 – 640.000 |
600.000 – 640.000 |
– |
|
Việt Nhật |
610.000 – 650.000 |
610.000 – 650.000 |
– |
|
Phân NPK 20 – 20 – 15 |
|||
|
Ba con cò |
870.000 – 900.000 |
870.000 – 900.000 |
– |
Giá phân bón hôm nay 08/11/2025 tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên
|
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
|
KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ – TÂY NGUYÊN |
|||
|
Tên loại |
Ngày 12/9 |
Ngày 08/11 |
Thay đổi |
|
Phân URÊ |
|||
|
Cà Mau |
610.000 – 650.000 |
610.000 – 650.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
610.000 – 660.000 |
610.000 – 660.000 |
– |
|
Phân KALI bột |
|||
|
Cà Mau |
500.000 – 580.000 |
500.000 – 580.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
490.000 – 570.000 |
490.000 – 570.000 |
– |
|
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
|
Cà Mau |
660.000 – 750.000 |
660.000 – 750.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
650.000 – 750.000 |
650.000 – 750.000 |
– |
|
Đầu Trâu |
670.000 – 750.000 |
670.000 – 750.000 |
– |
|
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE |
|||
|
Bình Điền |
890.000 – 930.000 |
890.000 – 930.000 |
– |
|
Phân Lân |
|||
|
Lâm Thao |
290.000 – 330.000 |
290.000 – 330.000 |
– |
Giá phân bón hôm nay 08/11/2025 tại khu vực miền Bắc
|
Đơn vị tính: đồng/bao |
|||
|
KHU VỰC MIỀN BẮC |
|||
|
Tên loại |
Ngày 12/9 |
Ngày 08/11 |
Thay đổi |
|
Phân URÊ |
|||
|
Hà Bắc |
560.000 – 590.000 |
560.000 – 590.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
540.000 – 580.000 |
540.000 – 580.000 |
– |
|
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE |
|||
|
Việt Nhật |
420.000 – 440.000 |
420.000 – 440.000 |
– |
|
Phân Supe Lân |
|||
|
Lâm Thao |
250.000 – 270.000 |
250.000 – 270.000 |
– |
|
Phân NPK 16 – 16 – 8 |
|||
|
Việt Nhật |
730.000 – 760.000 |
730.000 – 760.000 |
– |
|
Phú Mỹ |
750.000 – 760.000 |
750.000 – 760.000 |
– |
|
Phân KALI bột |
|||
|
Canada |
510.000 – 530.000 |
510.000 – 530.000 |
– |
|
Hà Anh |
510.000 – 540.000 |
510.000 – 540.000 |
– |
Số liệu: 2nong.vn

